Có 2 kết quả:
縮時攝影 suō shí shè yǐng ㄙㄨㄛ ㄕˊ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ • 缩时摄影 suō shí shè yǐng ㄙㄨㄛ ㄕˊ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
suō shí shè yǐng ㄙㄨㄛ ㄕˊ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
time-lapse photography
Bình luận 0
suō shí shè yǐng ㄙㄨㄛ ㄕˊ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
time-lapse photography
Bình luận 0